Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wild horse


noun
undomesticated or feral domestic horse (Freq. 1)
Hypernyms:
horse, Equus caballus
Hyponyms:
tarpan, Equus caballus gomelini, warrigal, warragal, Przewalski's horse,
Przevalski's horse, Equus caballus przewalskii, Equus caballus przevalskii


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.